English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: uncertainty

Best translation match:
English Vietnamese
uncertainty
* danh từ
- sự không chắc chắn
- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
- tính dễ đổi, tính dễ biến

Probably related with:
English Vietnamese
uncertainty
bất ổn ; chưa thể chắc chắn ; chắc chắn ; cũng không biết chắc ; cơn do dự ; dao động ; hoang mang ; hồ ; không biết chắc ; không chă ́ c chă ́ n ; không chắc chắn ; miền không tin ; sự bất ổn ; sự dao động ; sự hoang mang ; sự không chắc chắn của mình ; sự không chắc chắn là ; sự không chắc chắn mà ; sự không chắc chắn thì sẽ ; sự không chắc chắn ; sự mơ hồ ; sự tin ; tuyệt đối ; việc không chắc chắn ;
uncertainty
bất ổn ; chắc chắn ; cơn do dự ; dao động ; hoang mang ; hồ ; không chắc chắn ; miền không tin ; sự bất ổn ; sự dao động ; sự hoang mang ; sự không chắc chắn là ; sự không chắc chắn mà ; sự không chắc chắn ; sự mơ hồ ; sự tin ; tuyệt đối ; việc không chắc chắn ;

May be synonymous with:
English English
uncertainty; precariousness; uncertainness
being unsettled or in doubt or dependent on chance
uncertainty; doubt; doubtfulness; dubiety; dubiousness; incertitude
the state of being unsure of something

May related with:
English Vietnamese
uncertainty
* danh từ
- sự không chắc chắn
- điều không chắc chắn; điều không rõ; điều không xác thực
- tính dễ đổi, tính dễ biến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: