English to Vietnamese
Search Query: unchallengeable
Best translation match:
English | Vietnamese |
unchallengeable
|
* tính từ
- không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận) - không thể tranh giành được, không thể đòi được |
May related with:
English | Vietnamese |
unchallengeable
|
* tính từ
- không thể phản đối, không thể bác bỏ (sự xác nhận) - không thể tranh giành được, không thể đòi được |
unchallenged
|
* tính từ
- không bị phản đối, không bị bác bỏ =to let something pass unchallenged+ thông qua việc gì không phản đối - (quân sự) không bị hô đứng lại =to let someone pass unchallenged+ để người nào đi qua không hô đứng lại |
unchallengeably
|
- xem unchallengeable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet