English to Vietnamese
Search Query: unbias
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
unbias
|
* ngoại động từ
- làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì) - làm cho không thiên vị |
May related with:
| English | Vietnamese |
|
unbias
|
* ngoại động từ
- làm cho không có thành kiến, làm cho mất thành kiến (đối với ai, cái gì) - làm cho không thiên vị |
|
unbiased
|
* tính từ
- không thành kiến - không thiên vị |
|
unbiasedness
|
- xem unbiased
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
