English to Vietnamese
Search Query: unbiased
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbiased
|
* tính từ
- không thành kiến - không thiên vị |
May be synonymous with:
English | English |
unbiased; indifferent; unbiassed
|
characterized by a lack of partiality
|
unbiased; unbiassed
|
without bias
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbiased
|
* tính từ
- không thành kiến - không thiên vị |
best linear unbiased estimator
|
- (Econ) (BLUE)-Đoán số trùng tuyến tính đẹp nhất; (Ước lượng tuyến tính không chệch tốt nhất)
+ ĐOÁN SỐ (ƯỚC LƯỢNG SỐ) này có PHƯƠNG SAI nhỏ nhất trong tất cả các ước lượng TUYẾN TÍNH và cũng không chệch (nghĩa là giá trị kỳ vọng của nó bằng với giá trị tham số thực). Xem GAUSS-MARKOV THEOREM, ORDINARY LEAST SQUARES. |
unbiased estimator
|
- (Econ) Ước lượng không chệch.
+ Xem BEST LINEAR UNBIASED ESTIMATOR. |
unbiasedness
|
- xem unbiased
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet