English to Vietnamese
Search Query: unappreciatively
Best translation match:
English | Vietnamese |
unappreciatively
|
- xem unappreciative
|
May be synonymous with:
English | English |
unappreciatively; ungratefully
|
in an ungrateful manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
unappreciated
|
* tính từ
- không được quý chuộng, không được đánh giá cao - không được thưởng thức, không được ưa thích - không được đánh giá đúng - chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ |
unappreciative
|
* tính từ
- không ưa thích, không biết thưởng thức - không tán thưởng, không chuộng |
unappreciatively
|
- xem unappreciative
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet