English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unappreciatively

Best translation match:
English Vietnamese
unappreciatively
- xem unappreciative

May be synonymous with:
English English
unappreciatively; ungratefully
in an ungrateful manner

May related with:
English Vietnamese
unappreciated
* tính từ
- không được quý chuộng, không được đánh giá cao
- không được thưởng thức, không được ưa thích
- không được đánh giá đúng
- chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ
unappreciative
* tính từ
- không ưa thích, không biết thưởng thức
- không tán thưởng, không chuộng
unappreciatively
- xem unappreciative
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: