English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unaffected

Best translation match:
English Vietnamese
unaffected
* tính từ
- không xúc động, không động lòng, thản nhiên
- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật
- không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm

Probably related with:
English Vietnamese
unaffected
chẳng hề hấn gì ; không bị ảnh hưởng ; đầy lò ;
unaffected
chẳng hề hấn gì ; không bị ảnh hưởng ; đầy lò ;

May be synonymous with:
English English
unaffected; insensible
unaware of or indifferent to
unaffected; unmoved; untouched
emotionally unmoved

May related with:
English Vietnamese
unaffected
* tính từ
- không xúc động, không động lòng, thản nhiên
- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè; chân thật
- không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm
unaffectedness
* danh từ
- tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính không màu mè; tính chân thật
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: