English to Vietnamese
Search Query: tubule
Best translation match:
English | Vietnamese |
tubule
|
* danh từ
- ống nhỏ |
May related with:
English | Vietnamese |
tubulated
|
* tính từ
- hình ống - (hoá học) có miệng để lắp ống =tubulated retort+ bình cổ cong có miệng để lắp ống |
tubule
|
* danh từ
- ống nhỏ |
tubulous
|
* tính từ
- hình ống - (thực vật học) có hoa hình ống |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet