English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tiredness

Best translation match:
English Vietnamese
tiredness
* danh từ
- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
- sự chán

Probably related with:
English Vietnamese
tiredness
can đến sự mệt mỏi ; mệt mỏi kéo dài ; mệt mỏi ; sự mệt mỏi ;
tiredness
can đến sự mệt mỏi ; mệt mỏi kéo dài ; mệt mỏi ; sự mệt mỏi ;

May be synonymous with:
English English
tiredness; fatigue; weariness
temporary loss of strength and energy resulting from hard physical or mental work

May related with:
English Vietnamese
dog-tired
-weary)
/'dɔg'wiəri/
* tính từ
- mệt lử, mệt rã rời
tiredness
* danh từ
- sự mệt nhọc, sự mệt mỏi
- sự chán
tired out
* tính từ
- hoàn toàn kiệt sức
tired-out
* tính từ
- hoàn toàn kiệt sức
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: