English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tireless

Best translation match:
English Vietnamese
tireless
* tính từ
- không mệt mỏi; không chán
= Lenin was a tireless worker+ Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
- không ngừng, bền bỉ
=tireless energy+ một nghị lực bền bỉ

May be synonymous with:
English English
tireless; indefatigable; unflagging; unwearying
showing sustained enthusiastic action with unflagging vitality
tireless; hardworking; industrious; untiring
characterized by hard work and perseverance

May related with:
English Vietnamese
tireless
* tính từ
- không mệt mỏi; không chán
= Lenin was a tireless worker+ Lê-nin là người làm việc không mệt mỏi
- không ngừng, bền bỉ
=tireless energy+ một nghị lực bền bỉ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: