English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: therefore

Best translation match:
English Vietnamese
therefore
* phó từ
- bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì

Probably related with:
English Vietnamese
therefore
bèn ; bấy ; bởi cớ ; bởi cớ đó ; bởi cớ ấy nên ; bởi cớ ấy ; bởi vì ; bởi vậy cho nên ; bởi vậy nên ; bởi vậy ; bởi ; bởi đó cho nên ; cho nên ; chính vì cớ đó ; chính vì thế ; cùng thì ; cũng vì ; cầu ; cốt tại việc đó ; cớ ấy ; do dó ; do vậy ; do ; do đó ; dầu ; dựa ; hâ ; hâ ́ ; hãy nên ; hãy ; khá ; kèm theo đó ; lấy cớ ; lấy ; lời ; nay ; ngài ; ngươi khá ; ngươi ; nhơn đó ; như thế ; như vậy ; như ; nhưng ; nhờ vậy ; nhờ đó ; nên bây ; nên ngài ; nên ta ; nên ; nầy ; thì ; thế nên ; thế thì ; thế ; thực ; tại thế cho nên ; từ ; từ đó ; vua ; và bây ; và do ; và ; vì cớ ; vì cớ đó nên ; vì cớ đó ; vì cớ ấy ; vì lý do đó ; vì thế nên ; vì thế ; vì tại ; vì vậy có ; vì vậy ; vì ; vì đó ; vườn ; vả ; vậy cho nên ; vậy hãy ; vậy khá ; vậy ngươi khá ; vậy nên ; vậy ta ; vậy thì ; vậy ; ðức ; đó là ; đó ; ̀ như ; ấy bởi cớ đó ; ấy là vì đó mà ; ấy là vì đó ; ấy vì vậy mà ; ấy vì vậy ; ấy vì đó ; ấy vậy ; ấy ; ắt ;
therefore
ban ; bèn ; bấy ; bởi cớ ; bởi cớ đó ; bởi cớ ấy nên ; bởi cớ ấy ; bởi vì ; bởi vậy cho nên ; bởi vậy nên ; bởi vậy ; bởi ; bởi đó cho nên ; bởi đó ; cho nên ; chính vì cớ đó ; chính vì thế ; chúa ; các ; cùng thì ; cũng vì ; cải ; cầu ; cốt tại việc đó ; cớ ấy ; do dó ; do vậy ; do ; do đó ; dù ; dường ; dựa ; giờ ; hâ ; hâ ́ ; hãy nên ; hãy ; khá ; kèm theo đó ; lấy cớ ; nay ; ngài ; ngươi khá ; ngươi ; nhơn ; nhơn đó ; như thế ; như vậy ; như ; nhưng ; nhờ vậy ; nhờ đó ; nên ngài ; nên ta ; nên ; nó ; nầy ; ràng ; thì ; thế nên ; thế thì ; thế ; thực ; trọn ; tại thế cho nên ; từ đó ; vi ; vua ; và bây ; và do ; và ; vì cớ ; vì cớ đó nên ; vì cớ đó ; vì cớ ấy ; vì lý do đó ; vì thế nên ; vì thế ; vì tại ; vì vậy có ; vì vậy ; vì ; vì đó ; vườn ; vả ; vậy cho nên ; vậy hãy ; vậy khá ; vậy ngươi khá ; vậy nên ; vậy ta ; vậy thì ; vậy ; ðoạn ; ðức ; đó là ; đó ; đến đỗi ; đỗi ; ̀ như ; ấy bởi cớ đó ; ấy là vì đó mà ; ấy là vì đó ; ấy vì vậy mà ; ấy vì vậy ; ấy vì đó ; ấy vậy ; ắt ;

May be synonymous with:
English English
therefore; consequently
as a consequence

May related with:
English Vietnamese
therefore
* phó từ
- bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: