English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tatters

Best translation match:
English Vietnamese
tatters
* danh từ, pl
- những mảnh vải rách lung tung
- giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi
- vật còn lại vô ích

May related with:
English Vietnamese
tattered
* tính từ
- rách nát, bị xé vụn, tả tơi
=all tattered and torn+ rách rưới tả tơi
- ăn mặc rách rưới
tatters
* danh từ, pl
- những mảnh vải rách lung tung
- giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi
- vật còn lại vô ích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: