English to Vietnamese
Search Query: tatters
Best translation match:
English | Vietnamese |
tatters
|
* danh từ, pl
- những mảnh vải rách lung tung - giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi - vật còn lại vô ích |
May related with:
English | Vietnamese |
tattered
|
* tính từ
- rách nát, bị xé vụn, tả tơi =all tattered and torn+ rách rưới tả tơi - ăn mặc rách rưới |
tatters
|
* danh từ, pl
- những mảnh vải rách lung tung - giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi - vật còn lại vô ích |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet