English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: taffy

Best translation match:
English Vietnamese
taffy
* danh từ
- kẹo bơ cứng
!not for toffee
- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
=he can't sing for toffee+ nó không biết hát tí nào

Probably related with:
English Vietnamese
taffy
kẹo cứng ;
taffy
kẹo cứng ;

May related with:
English Vietnamese
taffy
* danh từ
- kẹo bơ cứng
!not for toffee
- (thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không
=he can't sing for toffee+ nó không biết hát tí nào
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: