English to Vietnamese
Search Query: tagged
Probably related with:
English | Vietnamese |
tagged
|
chở ; cứ ; dán ; gắn thẻ lộ trình ; gắn thẻ ; gắn ; lượt ; nhãn ; tham gia ; đánh dấu ; đánh dấu được ; đã theo dõi ; đã đánh dấu ; đã đánh dấu được ; được gắn đuôi ;
|
tagged
|
chở ; cứ ; dán ; gắn thẻ lộ trình ; gắn thẻ ; gắn ; lượt ; nhãn ; tham gia ; đánh dấu ; đánh dấu được ; đã theo dõi ; đã đánh dấu ; đã đánh dấu được ; được gắn đuôi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tagged; labeled; labelled
|
bearing or marked with a label or tag
|
May related with:
English | Vietnamese |
baggage-tag
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhãn (đề tên và địa chỉ của người có) hành lý |
identification tag
|
* danh từ
- (quân sự) thẻ căn cước |
tag day
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6) |
price-tag
|
* danh từ
- nhãn ghi giá của cái gì; chi phí của cái gì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet