English to Vietnamese
Search Query: bivouac
Best translation match:
English | Vietnamese |
bivouac
|
* danh từ
- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối * nội động từ - (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bivouac
|
đóng quân ;
|
bivouac
|
đóng quân ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bivouac; camp; cantonment; encampment
|
temporary living quarters specially built by the army for soldiers
|
bivouac; campground; camping area; camping ground; camping site; campsite; encampment
|
a site where people on holiday can pitch a tent
|
bivouac; camp; camp out; encamp; tent
|
live in or as if in a tent
|
May related with:
English | Vietnamese |
bivouac
|
* danh từ
- (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối * nội động từ - (quân sự) đóng trại buổi tối ở ngoài trời |
bivouac
|
đóng quân ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet