English to Vietnamese
Search Query: sveltely
Best translation match:
English | Vietnamese |
sveltely
|
* phó từ
- xem svelte |
May related with:
English | Vietnamese |
svelte
|
* tính từ
- mảnh khảnh, mảnh dẻ (người) |
sveltely
|
* phó từ
- xem svelte |
svelteness
|
* danh từ
- sự mảnh dẻ; thanh mảnh (người) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet