English to Vietnamese
Search Query: bis
Best translation match:
English | Vietnamese |
bis
|
* phó từ
- lát nữa, lần thứ hai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bis
|
bis ạ ;
|
bis
|
bis ạ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
bis
|
* phó từ
- lát nữa, lần thứ hai |
bi-cmos
|
- (Tech) chất bán dẫn oxit kim thuộc bổ xung lưỡng cực
|
bi-directional
|
- (Tech) hai hướng, hai chiều
|
bi-additive
|
- song cộng tính
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet