English to Vietnamese
Search Query: acting
Best translation match:
English | Vietnamese |
acting
|
* danh từ
- hành động - (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch * tính từ - hành động - thay quyền, quyền =acting Prime Minister+ quyền thủ tướng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
acting
|
ai diễn ; biểu diễn ; bị ; cho hành ; cách diễn ; cái thái độ cứ ; có làm ; cùng diễn ; cũng phiền phức ; cư xư ; cư xử ; cứ làm ; diễn kịch ; diễn lại ; diễn xuất diễn ; diễn xuất ; diễn ; dọa ; dở ; dựa ; giả bộ ; giả vờ ; hoạt động ; hoảng sợ ; hành xử ; hành ; hành động của ; hành động gì ; hành động một cách ; hành động ; họat động ; kịch ; làm diễn ; làm ra vẻ ; làm ra ; làm thế ; làm việc ; làm ; lại có thái độ ; lại diễn xuất ; lại như ; lại phản ứng ; lại ; mê diễn xuất ; những hành động ; nắm quyền ; phản ứng ; quyền ; thao tác ; thuyền ; thành ; thái độ ; thực hiện ngay ; thực hiện ; trở nên ; tài diễn xuất ; tác động ; tỏ ; vai diễn ; vai ; xư ; xử của ; xử sự ; xử ; đang ; đó làm ; đóng kịch ; đóng kịch đó ; đóng vai trò ; đóng ; đỏng ; động ;
|
acting
|
ai diễn ; biểu diễn ; bị ; co ; co ́ ; cách diễn ; cái thái độ cứ ; có làm ; cùng diễn ; cũng cư xử ; cũng phiền phức ; cư xư ; cư xử ; cứ làm ; diễn kịch ; diễn lại ; diễn xuất diễn ; diễn xuất ; diễn ; dọa ; dở ; dựa ; giả bộ ; giả vờ ; hoạt động ; hoảng sợ ; hành xử ; hành động của ; hành động gì ; hành động một cách ; hành động ; hưởng ; họat động ; kịch ; làm diễn ; làm ra vẻ ; làm ra ; làm thế ; làm việc ; làm ; lại có thái độ ; lại diễn xuất ; lại như ; lại phản ứng ; lại ; mê diễn xuất ; những hành động ; nào cũng cư xử ; nắm quyền ; phản ứng ; quyền ; thao tác ; thuyền ; thành ; thái độ ; thực hiện ngay ; thực hiện ; trở nên ; tài diễn xuất ; tác động ; tỏ ; vai diễn ; vai ; viên ; xử của ; xử sự ; xử ; đang ; đó làm ; đóng kịch ; đóng kịch đó ; đóng vai trò ; đóng ; đỏng ; động ; ẩm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
acting; performing; playacting; playing
|
the performance of a part or role in a drama
|
May related with:
English | Vietnamese |
acting
|
* danh từ
- hành động - (sân khấu) nghệ thuật đóng kịch (kịch, phim, chèo, tuồng); sự thủ vai, sự đóng kịch * tính từ - hành động - thay quyền, quyền =acting Prime Minister+ quyền thủ tướng |
double-acting
|
* tính từ
- (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép |
game-act
|
-act) /'geimækt/
* danh từ - luật săn bắn |
lend-lease act
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoả ước thuê mượn vũ khí (trong đại chiến II) |
play-act
|
* nội động từ
- giả dối, màu mè, vờ vịt, "đóng kịch" ((nghĩa bóng)) |
self-acting
|
* tính từ
- tự động, tự hành |
single-acting
|
* tính từ
- (kỹ thuật) một chiều |
bank charter act
|
- (Econ) Đạo luật Ngân hàng.
+ Thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước Robert Peel thông qua. |
celler - kefauver act
|
- (Econ) Đạo luật Celler - Kefauver.
+ Ban hành ở Mỹ năm 1950 với tư cách là một sửa đổi ĐẠO LUẬT CLAYTON. Mục đích của đạo luật này là tăng cưòng pháp luật chống lại sự sát nhập phản cạnh tranh. |
clayton act
|
- (Econ) Đạo luật Clayton
+ Được thông qua ở Mỹ năm 1914. Mục đích của đạo luật là xác định cụ thể những vi phạm chống độc quyền nhằm làm cho đạo luật Sherman rõ ràng hơn. (Xem CELLER- KEFAUVER ACT and ROB INSON- PATMEN ATC). |
competition act ??o lu?t c?nh tranh 1980.
|
- (Econ) Đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng trong chính sách cạnh tranh của các tập quán và điều kiện kinh doanh.(Xem RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1956, MONOPOLIES AND MERGERS ACT 1965, RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1968, FAIR TRADING ACT 1973, COMPETITION ACT 1980 )
|
interstate commerce act
|
- (Econ) Đạo luật thương mại giữa các tiểu bang.
+ Đạo luật này thiết lập Uỷ ban Thương mại giữa các Bang (ICC) ở Mỹ năm 1887. ICC là tổ chức điều tiết liên bang đầu tiên. |
mc guire act
|
- (Econ) Đạo luật Mc Guire.
+ Sự sửa đổi vào năm 1952 đối với đạo luật về Uỷ ban thương mại Liên bang Hoa kỳ, đạo luật Mc Guire được ban hành nhằm cưỡng chế các nhà bán lẻ không ký kết các thoả thuận về cách định giá cũng như những người có ký kết thoả thuận phải định giá trên nguyên tắc thương mại công bằng. |
miller - tydings act of ??o lu?t miller - tydings n?m 1937.
|
- (Econ) Là đạo luật về buôn bán công bằng, định ra quyền của một nhà sản xuất Mỹ trong việc quy định những mức giá bán lẻ tối thiểu cho các mặt hàng có nhãn hiệu thương mại và được đăng ký vào năm 1972, quốc hội đã tuyên bố những đạo luật trên đều vô hiệu.
|
monopolies and merger act in1965.
|
- (Econ) Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965.
+ Đạo luật này có hai quan điểm mới quan trọng trong chính sách cạnh tranh của Anh. Thứ nhất, CÁC CUỘC SÁT NHẬP lớn đều phải chịu sự điều tra của cơ quan hữu trách lúc đó có tên là Uỷ ban về độc quyền. Thứ hai là quy định cho Uỷ ban về độc quyền có quyền điều tra chung về các vụ việc liên quan đến cung cấp các dịch vụ cũng như cung cấp hàng hoá. |
resale prices act ??o lu?t n?m 1964 v? giá bán l?.
|
- (Econ) Là Đạo luật của Anh cấm việc duy trì giá bán lẻ bởi một hãng riêng lẻ.
|
robinson-patman act
|
- (Econ) Đạo luật Robinson-Patman.
+ Là đạo luật ra đời năm 1936 để sửa đổi mục 2 của Đạo luật Clayton của Hoa Kỳ. Nội dung chủ yếu của nó là việc cấm đặt các mức giá khác nhau cho các khách hàng khác nhau đối với những hàng hoá mà cơ bản giống nhau về chủng loại và chất lượng, trong trường hợp đó tác động sẽ là việc giảm đáng kể mức độ cạnh tranh hoặc có xu hướng độc quyền. |
sherman act
|
- (Econ) Đạo luật Sherman.
+ Một trong những nền tảng của luật chống Tờ-rớt ở Mỹ được thi hành năm 1890. |
taft-hartley act
|
- (Econ) Bộ luật Taft-Hartley.
+ Là bản sửa đổi vào năm 1947 của LUẬT QUAN HỆ LAO ĐỘNG QUỐC GIA (còn gọi là luật Wagner), được đưa ra nhằm hạn chế quyền lực của công đoàn. |
act of god
|
- thiên tai (như bão, lụt, động đất...)
|
fast-acting
|
* tính từ
- tác động nhanh |
long-acting
|
* tính từ
- (dược) có tác dụng lâu dài |
play-acting
|
* danh từ
- việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm) |
sex act
|
* danh từ
- sự giao cấu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet