English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squaw

Best translation match:
English Vietnamese
squaw
* danh từ
- người đàn bà da đỏ; vợ người da đỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) đàn bà

Probably related with:
English Vietnamese
squaw
con da đỏ ; con gái da đỏ ; con nhỏ da đỏ ; em da đỏ ; gái da đỏ ; gã da đỏ ; mụ da đỏ ; người da đỏ này ; người da đỏ ; người đàn bà ; vợ thì ; vợ ; đồ da đỏ ;
squaw
con da đỏ ; con gái da đỏ ; con nhỏ da đỏ ; em da đỏ ; gái da đỏ ; gã da đỏ ; mụ da đỏ ; người da đỏ này ; người da đỏ ; người đàn bà ; vợ thì ; vợ ; đồ da đỏ ;

May related with:
English Vietnamese
squaw-man
* danh từ
- người da trắng lấy vợ da đỏ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: