English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squatter

Best translation match:
English Vietnamese
squatter
* danh từ
- người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ

Probably related with:
English Vietnamese
squatter
khu vực ; kẻ tay trắng ;
squatter
khu vực ; kẻ tay trắng ;

May be synonymous with:
English English
squatter; homesteader; nester
someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it

May related with:
English Vietnamese
squatter
* danh từ
- người ngổi xổm, người ngồi chồm chỗm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người đến lập nghiệp ở đất công; người đến chiếm đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) người thuê đồng cỏ của chính phủ
squatter
khu vực ; kẻ tay trắng ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: