English to Vietnamese
Search Query: squats
Probably related with:
English | Vietnamese |
squats
|
chui lẫn ; chui ;
|
squats
|
chui lẫn ; chui ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
squat
|
* tính từ
- ngồi xổm, ngồi chồm chỗm - mập lùn, béo lùn (người) * danh từ - sự ngồi xổm, sự ngồi chồm chỗm; thế ngồi xổm, thế ngồi chồm chỗm - người béo lùn !hot squat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ghế điện * nội động từ - ngồi xổm, ngồi chồm chỗm; (thông tục) ngồi - nằm sát xuống đất (súc vật) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) chiếm đất công để ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) ở vào khu đất công (cốt để về sau sẽ được chính phủ chính thức cho hưởng quyền sở hữu) * ngoại động từ - đặt (ai) ngồi xổm |
squat
|
ch × c ¯ m dùi ; chỗ cắm dùi ; còn gánh tạ ; cắm dùi ; gì ; khu cắm dùi ; nghĩa gì ; ngồi xuống ; ngồi ; thêm gì hết ; trắng tay rồi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet