English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: between

Best translation match:
English Vietnamese
between
* giới từ
- giữa, ở giữa
=between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh
=a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước
=between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau
- trong khoảng
=between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét
=between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng
- nửa... nửa; vừa... vừa
=what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ
!between the devil and the deep sea
- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
!between the cup and the lip a morsel may slip
- (xem) cup
=between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
!between wind and water
- ở đầu sóng ngọn gió
* phó từ
- ở giữa
=to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)
!far between
- ở cách xa nhau, thưa thớt
=visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt

Probably related with:
English Vietnamese
between
a ; biệt giữa ; bí mật giữa ; chen giữa ; chia ; chuyện của ; chuyện giữa ; chuyện ; chuyện đó giữa ; chỉ có ; chỉ ; chỉ được ; chở ; chứng giữa ; cuối ; các khoảng ; cách giữa ; cách khoảng ; cách ; cúp ; của ; giai đoạn giữa ; giai đoạn từ ; giư ; giư ̃ a hai ; giư ̃ a việc ; giư ̃ a ; giư ̃ ; giữ ; giữa chuyện ; giữa các ; giữa hai người ; giữa hai quan điểm ; giữa hai ; giữa khoảng ; giữa khoảng đó ; giữa người ; giữa ranh giới ; giữa ranh giới đó ; giữa thì ; giữa việc ; giữa ; giữa đó ; gì giữa ; hai ; i giư ̃ a việc ; khoảng giữa ; khoảng từ ; khoảng ; khác ; kẽ ; là giữa ; là khoảng từ ; là từ ; lại giữa ; lại thua ; lầm ; lập ; mức ; n giư ; ngay giữa hai ; ngay giữa ; ngăn cách ; ngăn cản ; ngủ ; nhau chuyện ; nhau giữa ; nhau ; nhờ ; những ; nào giữa việc ; nào giữa ; nào từ ; nào ; nằm giữa ; nếu không tính ; nếu ; oán ; phân chia ; quan hệ của ; quan ; ra giữa ; suy ; suốt ; thiện ; thua ; thẳng vào giữa ; thời ; trong giai ; trong khoảng từ ; trong khoảng ; trong ; trong độ ; tính từ ; tầm ; tới từ ; tới ; từ khoảng ; từ ; từ đó ; việc giữa ; việc này ; việc ; và giữa ; vào giữa ; vào ; vật ; về ; với nhau ; với ; winnie ; xen ; xét ; đó giữa ; đó ; đă ; được giữa ; đến ; đời ; đứng giữa ; ̉ giư ; ̉ giư ̃ a ; ̉ n giư ; ấy nằm giữa ; ở giữa khoảng ; ở giữa ; ở khoảng giữa ; ở ;
between
a ; biệt giữa ; bán ; bí mật giữa ; chen giữa ; chuyện của ; chuyện giữa ; chuyện ; chuyện đó giữa ; chỉ có ; chỉ ; chỉ được ; chở ; chứng giữa ; cuối ; các khoảng ; cách giữa ; cách khoảng ; cách ; cái ; cân ; cúp ; của ; giai đoạn giữa ; giai đoạn từ ; giu ; giư ; giư ̃ a hai ; giư ̃ a việc ; giư ̃ a ; giư ̃ ; giằng ; giữ ; giữa chuyện ; giữa các ; giữa hai người ; giữa hai quan điểm ; giữa hai ; giữa khoảng ; giữa khoảng đó ; giữa người ; giữa ranh giới ; giữa ranh giới đó ; giữa thì ; giữa việc ; giữa ; giữa đó ; gì giữa ; gì ; hai ; i giư ̃ a việc ; khoa ; khoảng giữa ; khoảng từ ; khoảng ; khác ; kẽ ; là giữa ; là khoảng từ ; là từ ; lại giữa ; lại thua ; lầm ; lập ; mức ; ng ngăn ; ngay giữa hai ; ngay giữa ; nguy ; ngăn cách ; ngăn cản ; ngăn ; ngủ ; nhau chuyện ; nhau giữa ; nhau ; nhờ ; những ; nào giữa việc ; nào giữa ; nào từ ; nào ; nằm giữa ; nếu không tính ; nối ; oán ; phân chia ; phân ; quan hệ của ; quan ; ra giữa ; sa ; sa ́ ; suốt ; thiện ; thua ; thêm ; thẳng vào giữa ; thời ; thụ ; trong giai ; trong khoảng từ ; trong khoảng ; trong ; trong độ ; tính từ ; tầm ; tới từ ; tới ; từ khoảng ; từ ; từ đó ; việc giữa ; việc này ; việc ; và giữa ; và ; vào giữa ; vào khoảng ; vào ; về ; với nhau ; với ; winnie ; xen ; xét ; đó giữa ; đó ; đă ; được giữa ; đến ; đối ; đời ; đứng giữa ; ̉ giư ; ̉ giư ̃ a ; ấy nằm giữa ; ở giữa khoảng ; ở giữa ; ở khoảng giữa ; ở ;

May related with:
English Vietnamese
between
* giới từ
- giữa, ở giữa
=between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh
=a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước
=between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau
- trong khoảng
=between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét
=between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng
- nửa... nửa; vừa... vừa
=what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ
!between the devil and the deep sea
- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
!between the cup and the lip a morsel may slip
- (xem) cup
=between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
!between wind and water
- ở đầu sóng ngọn gió
* phó từ
- ở giữa
=to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)
!far between
- ở cách xa nhau, thưa thớt
=visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt
between
a ; biệt giữa ; bí mật giữa ; chen giữa ; chia ; chuyện của ; chuyện giữa ; chuyện ; chuyện đó giữa ; chỉ có ; chỉ ; chỉ được ; chở ; chứng giữa ; cuối ; các khoảng ; cách giữa ; cách khoảng ; cách ; cúp ; của ; giai đoạn giữa ; giai đoạn từ ; giư ; giư ̃ a hai ; giư ̃ a việc ; giư ̃ a ; giư ̃ ; giữ ; giữa chuyện ; giữa các ; giữa hai người ; giữa hai quan điểm ; giữa hai ; giữa khoảng ; giữa khoảng đó ; giữa người ; giữa ranh giới ; giữa ranh giới đó ; giữa thì ; giữa việc ; giữa ; giữa đó ; gì giữa ; hai ; i giư ̃ a việc ; khoảng giữa ; khoảng từ ; khoảng ; khác ; kẽ ; là giữa ; là khoảng từ ; là từ ; lại giữa ; lại thua ; lầm ; lập ; mức ; n giư ; ngay giữa hai ; ngay giữa ; ngăn cách ; ngăn cản ; ngủ ; nhau chuyện ; nhau giữa ; nhau ; nhờ ; những ; nào giữa việc ; nào giữa ; nào từ ; nào ; nằm giữa ; nếu không tính ; nếu ; oán ; phân chia ; quan hệ của ; quan ; ra giữa ; suy ; suốt ; thiện ; thua ; thẳng vào giữa ; thời ; trong giai ; trong khoảng từ ; trong khoảng ; trong ; trong độ ; tính từ ; tầm ; tới từ ; tới ; từ khoảng ; từ ; từ đó ; việc giữa ; việc này ; việc ; và giữa ; vào giữa ; vào ; vật ; về ; với nhau ; với ; winnie ; xen ; xét ; đó giữa ; đó ; đă ; được giữa ; đến ; đời ; đứng giữa ; ̉ giư ; ̉ giư ̃ a ; ̉ n giư ; ấy nằm giữa ; ở giữa khoảng ; ở giữa ; ở khoảng giữa ; ở ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: