English to Vietnamese
Search Query: sparrow
Best translation match:
English | Vietnamese |
sparrow
|
* danh từ
- (động vật học) chim sẻ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sparrow
|
chim se ; chim sẻ ; con cò ma ; ngốc ạ ; se ; se ̉ ; sparrow mà ; sẻ ; tiểu yếu tử ; tiễn ; yến tử ; ̃ chim se ;
|
sparrow
|
chim sẻ ; con cò ma ; ngốc ạ ; sparrow mà ; sẻ ; tiểu yếu tử ; tiễn ; yến tử ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sparrow; true sparrow
|
any of several small dull-colored singing birds feeding on seeds or insects
|
sparrow; dunnock; hedge sparrow; prunella modularis
|
small brownish European songbird
|
May related with:
English | Vietnamese |
cock-sparrow
|
* danh từ
- chim sẻ trống - anh chàng bé người nhưng thích đánh nhau |
hedge-sparrow
|
* danh từ
- (động vật học) chim chích bờ giậu |
song-sparrow
|
* danh từ
- (động vật học) chim sẻ hót (loài chim sẻ hót hay) |
sparrow-bill
|
* danh từ
- đinh không đầu (để đóng đề giày ống) |
sparrow-grass
|
* danh từ
- (thông tục) măng tây |
sparrow-hawk
|
* danh từ
- (động vật học) chim bồ cắt |
house-sparrow
|
* danh từ
- chim sẻ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet