English to Vietnamese
Search Query: spars
Probably related with:
English | Vietnamese |
spars
|
xà dọc của ;
|
spars
|
xà dọc của ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
fluor-spar
|
* danh từ
- (khoáng chất) Fluorit |
spar-buoy
|
* danh từ
- (hàng hải) phao trụ |
spar-deck
|
* danh từ
- (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái) |
sparse
|
* tính từ
- thưa thớt, rải rác, lơ thơ =sparse hair+ tóc lơ thơ |
sparseness
|
* danh từ
- tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư) |
sparsely
|
* phó từ
- thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet