English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spacewalk

Best translation match:
English Vietnamese
spacewalk
* danh từ
- sự chuyển động trong không gian bên ngoài con tàu vũ trụ, khoảng thời gian chuyển động trong không gian

Probably related with:
English Vietnamese
spacewalk
cho lần đi bộ ngoài không gian ; chuyến đi bộ ngoài không gian ; lần đi bộ ngoài không gian ; lần đi bộ ngoài vũ trụ ; đi bộ này ; đi bộ ;
spacewalk
đi bộ này ; đi bộ ;

May related with:
English Vietnamese
spacewalking
* danh từ
- xem space-walk
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: