English to Vietnamese
Search Query: spaces
Probably related with:
English | Vietnamese |
spaces
|
chóng ; chỗ ; các không gian ; khoảng không ; không gian của ; không gian mà ; không gian như thế ; không gian như ; không gian riêng ; không gian ; lỗ trống trong ; những khoảng không gian ; những khoảng trống ; những khu vực ; những không gian có ; những không gian ; những nơi xảy ra ; những nơi ; nơi ;
|
spaces
|
chóng ; chỗ ; các không gian ; hở ; khoảng không ; không gian của ; không gian mà ; không gian như thế ; không gian như ; không gian riêng ; không gian ; lỗ trống trong ; những khoảng trống ; những khu vực ; những không gian có ; những không gian ; những nơi xảy ra ; những nơi ; nơi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
breathing-space
|
* danh từ
- lúc nghỉ xả hơi |
hair-space
|
* danh từ
- (ngành in) khoảng cách rất hẹp |
living-space
|
* danh từ
- khoảng sống (trong tiểu thuyết Hít-le) |
space age
|
* danh từ
- thời dại du hành vũ trụ (kể từ ngày phóng vệ tinh nhân tạo đầu tiên 4 20 2957) |
space craft
|
* danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ |
space fiction
|
* danh từ
- tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ |
space flight
|
* danh từ
- sự bay vào vũ trụ - cuộc bay vào vũ trụ |
space flying
|
* danh từ
- sự bay vào vũ trụ |
space helmet
|
* danh từ
- mũ du hành vũ trụ (của nhà du hành vũ trụ khi bay vào vũ trụ) |
space rocket
|
* danh từ
- tên lửa vũ trụ |
space satellite
|
* danh từ
- hành tinh nhân tạo |
space ship
|
* danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ |
space suit
|
* danh từ
- bộ quần áo vũ trụ |
space traveller
|
* danh từ
- nhà du hành vũ trụ |
space travelling
|
* danh từ
- sự du hành vũ trụ |
space vehicle
|
* danh từ, số nhiều không đổi
- tàu vũ trụ |
space-bar
|
* danh từ
- cái rập cách chữ (ở máy chữ) ((cũng) spacer) |
space-saving
|
* tính từ
- tiết kiệm được chỗ |
space-time
|
* danh từ
- (triết học) không gian thời gian |
space-writer
|
* danh từ
- người viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền |
space-writing
|
* danh từ
- sự viết bài (cho báo) tính dòng lấy tiền |
spacing
|
* danh từ
- sự để cách (ở máy chữ) |
allocation space
|
- (Tech) không gian phân định
|
back space = backspace
|
|
disk space
|
- (Tech) dung lượng đĩa
|
double space
|
- (Tech) hàng cách đôi
|
free space field intensity
|
- (Tech) cường độ trường không gian tự do
|
gi space
|
- (Tech) vùng ký tự hình GI (A0-FF)
|
commodity space
|
- (Econ) Không gian hàng hoá.
+ Giới hạn giữa hai trục biểu thị lượng hàng hoá hay dịch vụ sẵn có tiềm năng để người tiêu dùng mua. |
sample space
|
- (Econ) Không gian mẫu.
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet