English to Vietnamese
Search Query: sodomy
Best translation match:
English | Vietnamese |
sodomy
|
* danh từ
- sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông) - sự thú dâm (giao hợp với động vật cái) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sodomy
|
kê gian ; nhà thổ ;
|
sodomy
|
kê gian ; nhà thổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sodomy; anal intercourse; anal sex; buggery
|
intercourse via the anus, committed by a man with a man or woman
|
May related with:
English | Vietnamese |
sodomy
|
* danh từ
- sự kê gian (giao hợp giữa đàn ông với đàn ông) - sự thú dâm (giao hợp với động vật cái) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet