English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: socialist

Best translation match:
English Vietnamese
socialist
* tính từ
- xã hội chủ nghĩa
=socialist construction+ sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
=socialist ideas+ những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
=the Socialist Party+ đảng Xã hội
* danh từ
- người theo chủ nghĩa xã hội
- đảng viên đảng Xã hội

Probably related with:
English Vietnamese
socialist
nghĩa xã hội ; người chủ nghĩa xã hội ; với chủ nghĩa xã hội ; xã hội chủ nghĩa ; xã hội ; đảng xã hội ;
socialist
nghĩa xã hội ; người chủ nghĩa xã hội ; xã hội chủ nghĩa ; xã hội ; đảng xã hội ;

May be synonymous with:
English English
socialist; socialistic
advocating or following the socialist principles

May related with:
English Vietnamese
socialistic
* tính từ
- xã hội chủ nghĩa
socialistically
* phó từ
- xem socialistic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: