English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sociable

Best translation match:
English Vietnamese
sociable
* tính từ
- dễ gần, dễ chan hoà
- thích giao du, thích kết bạn
- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
* danh từ
- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
- ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)

Probably related with:
English Vietnamese
sociable
gũi ; gần gũi ; xã hội ;
sociable
gũi ; gần gũi ; xã hội ;

May be synonymous with:
English English
sociable; mixer; social
a party of people assembled to promote sociability and communal activity

May related with:
English Vietnamese
sociability
* danh từ
- tính dễ gần, tính dễ chan hoà
- tính thích giao du, tính thích kết bạn
sociable
* tính từ
- dễ gần, dễ chan hoà
- thích giao du, thích kết bạn
- thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
* danh từ
- xe ngựa không mui có hai hàng ghế ngồi đối nhau
- xe đạp ba bánh có hai yên sóng đôi
- ghế trường kỷ hình chữ S (hai người ngồi đối mặt nhau)
sociably
* phó từ
- dễ gần gũi, dễ chan hoà, hoà đồng
- thích giao du, thích kết bạn
- thân thiện, thân mật, thoải mái (cuộc họp...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: