English to Vietnamese
Search Query: socage
Best translation match:
English | Vietnamese |
socage
|
* danh từ
- sự lĩnh canh trả tô |
May related with:
English | Vietnamese |
socage
|
* danh từ
- sự lĩnh canh trả tô |
socager
|
* danh từ
- người lĩnh canh nộp tô |
villein-socage
|
* danh từ
- chế độ lao dịch/công dịch (để được sử dụng ruộng đất) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet