English to Vietnamese
Search Query: soaked
Best translation match:
English | Vietnamese |
soaked
|
* tính từ
- hoàn toàn ướt; ướt đẫm - (+in) đầy cái gì; ngấm cái gì |
Probably related with:
English | Vietnamese |
soaked
|
ngâm ; say vì ; ướt ;
|
soaked
|
ngâm ; say vì ; ướt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
soaked; besotted; blind drunk; blotto; cockeyed; crocked; fuddled; loaded; pie-eyed; pissed; pixilated; plastered; slopped; sloshed; smashed; soused; sozzled; squiffy; stiff; tight; wet
|
very drunk
|
May related with:
English | Vietnamese |
soaked
|
* tính từ
- hoàn toàn ướt; ướt đẫm - (+in) đầy cái gì; ngấm cái gì |
soaking
|
* tính từ
- rất ướt; ướt đẫm như * danh từ - sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước - - - - - |
water-soak
|
* ngoại động từ
- ngâm nước; làm đẫm nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet