English to Vietnamese
Search Query: so-called
Best translation match:
English | Vietnamese |
so-called
|
* tính từ
- cái gọi là =the so-called people's capitalism+ cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân |
May be synonymous with:
English | English |
so-called; alleged; supposed
|
doubtful or suspect
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet