English to Vietnamese
Search Query: sniffling
Probably related with:
English | Vietnamese |
sniffling
|
hắt hơi ;
|
sniffling
|
hắt hơi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sniffle
|
* danh từ
- (số nhiều) sự sổ mũi - tiếng xỉ mũi * nội động từ - sổ mũi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet