English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sniffling

Probably related with:
English Vietnamese
sniffling
hắt hơi ;
sniffling
hắt hơi ;

May related with:
English Vietnamese
sniffle
* danh từ
- (số nhiều) sự sổ mũi
- tiếng xỉ mũi
* nội động từ
- sổ mũi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: