English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: snap

Best translation match:
English Vietnamese
snap
* danh từ
- sự cắn (chó), sự táp, sự đớp
- tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây)
- khoá (dây đồng hồ, vòng...)
- bánh quy giòn
- lối chơi bài xnap
- đợt rét đột ngột ((thường) cold snap)
- tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình
=the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào
- ảnh chụp nhanh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ
- (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến
- (định ngữ) đột xuất, bất thần
=snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất
- (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ
=a snap task+ việc ngon ơ
!not a snap
- không một chút nào, không một tí nào
* ngoại động từ
- táp (chó), đớp
=the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn
- bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách
=to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách
=to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái
=to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái
=to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập
- thả, bò; bắn
=to snap a spring+ thả lò xo
=to snap a pistol+ bắt súng lục
- chụp nhanh (ảnh)
- nhặt vội, nắm lấy
=to snap a bargain+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội
- ngắt lời
=to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả
* nội động từ
- cắn (chó), táp, đớp
=to snap at someone+ định cắn ai (chó)
=the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi
- nói cáu kỉnh, cắn cảu
- gãy tách
=stick snaps+ gậy gãy tách
- đóng tách
=door snaps+ cửa đóng tách một cái
- nổ
=pistol snaps+ súng lục nổ
- chộp lấy
=to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội
!to snap off
- táp, cắn (vật gì)
- làm gãy
- gãy đánh tách
!to snap up
- bắt lấy, chộp lấy
- cắt ngang, ngắt lời
!to snap one's fingers at
- thách thức, bất chấp
!to snap someone's nose off x nose snap into it!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên!
!to snap out of it
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu
* phó từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

Probably related with:
English Vietnamese
snap
búng ; bật ; bắn vỡ ; bẻ gãy ; bẻ ; bị đứt ; chụp ; chừa ; cắt ; dịch chuyển ; dỡ ; gán ; gãy ; hành động ; i want to break ; kê riêng ; mau ; mắng ; nhiệt tình ; nước vỡ bờ ; nối ; thoát ; ti ̉ nh dâ ; trùng mất ; tuyệt ; tát ; tỉnh táo ; tỉnh ; và chuyển ; đeo ; đưa cậu ;
snap
búng ; bật ; bắn vỡ ; bẻ gãy ; bẻ ; bị đứt ; chụp ; chừa ; cắt ; dịch chuyển ; dỡ ; gán ; gãy ; hành động ; kê riêng ; mau ; mắng ; nhiệt tình ; nước vỡ bờ ; nối ; thoát ; ti ̉ nh dâ ; trùng mất ; tuyệt ; tát ; tỉnh táo ; tỉnh ; và chuyển ; đeo ; đưa cậu ;

May be synonymous with:
English English
snap; catch; grab; snatch
the act of catching an object with the hands
snap; cold snap; cold spell
a spell of cold weather
snap; snap bean
tender green beans without strings that easily snap into sections
snap; ginger nut; ginger snap; gingersnap
a crisp round cookie flavored with ginger
snap; crack; cracking
a sudden sharp noise
snap; elasticity
the tendency of a body to return to its original shape after it has been stretched or compressed
snap; shot; snapshot
an informal photograph; usually made with a small hand-held camera
snap; press stud; snap fastener
a fastener used on clothing; fastens with a snapping sound
snap; centering
(American football) putting the ball in play by passing it (between the legs) to a back
snap; snarl
utter in an angry, sharp, or abrupt tone
snap; bust; rupture; tear
separate or cause to separate abruptly
snap; crack
break suddenly and abruptly, as under tension
snap; click
move or strike with a noise
snap; snatch; snatch up
to grasp hastily or eagerly
snap; click; flick
cause to make a snapping sound
snap; break down; lose it
lose control of one's emotions
snap; photograph; shoot
record on photographic film

May related with:
English Vietnamese
cold-snap
* danh từ
- đợt rét đột ngột
snap shot
* danh từ
- phát súng bắn không cần ngắm, phát súng bắn vảy
snap-bolt
-lock)
/'snæplɔk/
* danh từ
- then cửa tự động, chốt cửa tự động
snap-hook
-link)
/'snæpliɳk/
* danh từ
- móc có lò xo
snap-link
-link)
/'snæpliɳk/
* danh từ
- móc có lò xo
snap-lock
-lock)
/'snæplɔk/
* danh từ
- then cửa tự động, chốt cửa tự động
snap-roll
* danh từ
- (hàng không) động tác lộn vòng (quanh trục dọc của máy bay trong khi vẫn bay)
snip-snap-snorum
* danh từ
- lối chời bài nipnap
brandy-snap
- thành ngữ brandy
- brandy-snap
- bánh gừng nướng nhồi kem
- thành ngữ brandy
= brandy-snap+bánh gừng nướng nhồi kem
cold snap
- đợt rét đột ngột
ginger-snap
* danh từ
- bánh có vị gừng
snap fastener
- khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau)
snap-division
* danh từ
- sự phân chia đột ngột để biểu quyết
snap-fastener
- Cách viết khác : press-stud
snap-on
* tính từ
- để lắp vào
= snap-on cuffs+cổ tay áo để lắp vào
snap-shot
* danh từ
- phát súng bắn không cần ngắm
- ảnh chụp nhanh
* ngoại động từ
- chụp ảnh nhanh
snap-vote
* danh từ
- cuộc bỏ phiếu bất ngờ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: