English to Vietnamese
Search Query: snaky
Best translation match:
English | Vietnamese |
snaky
|
* tính từ
- nhiều rắn - hình rắn - độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân |
May be synonymous with:
English | English |
snaky; serpentine; snakelike
|
resembling a serpent in form
|
May related with:
English | Vietnamese |
snakiness
|
* danh từ
- sự độc ác, sự nanh ác, sự quỷ quyệt, sự thâm hiểm, sự nham hiểm; sự bất nhân |
snaky
|
* tính từ
- nhiều rắn - hình rắn - độc ác, nanh ác, quỷ quyệt, thâm hiểm, nham hiểm; bất nhân |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet