English to Vietnamese
Search Query: beget
Best translation match:
English | Vietnamese |
beget
|
* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra =imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
beget
|
sanh ;
|
beget
|
sanh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
beget; bring forth; engender; father; generate; get; mother; sire
|
make children
|
May related with:
English | Vietnamese |
beget
|
* (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra =imperialism begets wars+ chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh |
beget
|
sanh ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet