English to Vietnamese
Search Query: befuddle
Best translation match:
English | Vietnamese |
befuddle
|
* ngoại động từ
- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
befuddle
|
làm hỏng ;
|
befuddle
|
làm hỏng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
befuddle; bedevil; confound; confuse; discombobulate; fox; fuddle; throw
|
be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
|
befuddle; fuddle
|
make stupid with alcohol
|
May related with:
English | Vietnamese |
befuddle
|
* ngoại động từ
- làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet