English to Vietnamese
Search Query: beetroot
Best translation match:
English | Vietnamese |
beetroot
|
* danh từ
- củ cải đường |
Probably related with:
English | Vietnamese |
beetroot
|
củ cải đường ;
|
beetroot
|
củ cải đường ;
|
May be synonymous with:
English | English |
beetroot; beta vulgaris rubra
|
beet having a massively swollen red root; widely grown for human consumption
|
beetroot; beet
|
round red root vegetable
|
May related with:
English | Vietnamese |
beetroot
|
* danh từ
- củ cải đường |
beetroot
|
củ cải đường ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet