English to Vietnamese
Search Query: shiver
Best translation match:
English | Vietnamese |
shiver
|
* danh từ
- sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...) =it gives me the shivers to think of it+ cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình * nội động từ - run, rùng mình =to shiver with cold+ run vì lạnh =to shiver with fear+ rùng mình vì sợ * danh từ ((thường) số nhiều) - mảnh vỡ, miếng vỡ * động từ - đập vỡ, đánh vỡ; vỡ !shiver my timbers! - chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
shiver
|
hà bá ;
|
shiver
|
hà bá ;
|
May be synonymous with:
English | English |
shiver; shake; tremble
|
a reflex motion caused by cold or fear or excitement
|
shiver; chill; frisson; quiver; shudder; thrill; tingle
|
an almost pleasurable sensation of fright
|
shiver; shudder; thrill; throb
|
tremble convulsively, as from fear or excitement
|
shiver; shudder
|
shake, as from cold
|
May related with:
English | Vietnamese |
shivering
|
* tính từ
- run rẩy, lẩy bẩy |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet