English to Vietnamese
Search Query: shimmy
Best translation match:
English | Vietnamese |
shimmy
|
* danh từ
- (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi - sự rung bánh xe trước * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi - rung (bánh xe ô tô...) |
May be synonymous with:
English | English |
shimmy; chemise; shift; slip; teddy
|
a woman's sleeveless undergarment
|
shimmy; wobble
|
tremble or shake
|
May related with:
English | Vietnamese |
shimmy
|
* danh từ
- (thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi - sự rung bánh xe trước * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi - rung (bánh xe ô tô...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet