English to Vietnamese
Search Query: beef
Best translation match:
English | Vietnamese |
beef
|
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beeves
- thịt bò - (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt) - sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn - to beef up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) tăng cường (về quân sự) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
beef
|
bo ; bò ; gì ; món bò ; món thịt bò ; nhằn ; phàn nàn ; thị bò ; thịt bò tươi ; thịt bò ; thịt ; vấn đề đây ; đòn ; đề ;
|
beef
|
bo ; bo ̀ ; bò ; gì ; món bò ; món thịt bò ; nhằn ; phàn nàn ; thị bò ; thịt bò tươi ; thịt bò ; thịt ; vấn đề đây ; đòn ; đề ;
|
May be synonymous with:
English | English |
beef; beef cattle
|
cattle that are reared for their meat
|
beef; boeuf
|
meat from an adult domestic bovine
|
beef; bitch; gripe; kick; squawk
|
informal terms for objecting
|
beef; bellyache; bitch; crab; gripe; grouse; holler; squawk
|
complain
|
May related with:
English | Vietnamese |
army-beef
|
* danh từ
- (quân sự) thịt hộp cho quân đội |
beef cattle
|
* danh từ
- trâu bò vỗ béo (để ăn thịt) |
beef tea
|
* danh từ
- nước thịt bò hầm |
beef-witted
|
* tính từ
- ngu đần, ngu như bò |
bully beef
|
* danh từ
- thịt bò ướp |
salt beef
|
-horse)
/'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/ * danh từ - thịt ướp muối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet