English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shall

Best translation match:
English Vietnamese
shall
* trợ động từ
- (dùng ở ngôi 1 số ít và số nhiều để cấu tạo thời tương lai) sẽ
=we shall hear more about it+ chúng ta sẽ nghe thêm về vấn đề này
- (dùng ở ngôi 2 và ngôi 3 số ít và số nhiều để chỉ sự hứa hẹn, sự cảnh cáo, sự quyết định, sự cần thiết, nhiệm vụ phải làm...) thế nào cũng sẽ, nhất định sẽ phải
=you shall have my book tomorrow+ thế nào ngày mai anh cũng có quyển sách của tôi
=he shall be punished+ nó nhất định sẽ bị phạt
- (dùng ở ngôi 2 trong câu hỏi vì người hỏi chắc mầm trong câu trả lời sẽ có shall) chắc sẽ, hẳn là sẽ
=shall you have a rest next Sunday?+ anh sẽ ngỉ ngơi chủ nhật sau phải không?
- (dùng ở cả ba ngôi trong mệnh đề điều kiện hay mệnh đề có ngôi phiếm) nếu (sẽ), khi (sẽ), lại (sẽ)
=when we shall achieve success: when success shall be achieved+ khi chúng ta thắng lợi

Probably related with:
English Vietnamese
shall
ai ; buộc phải ; bò ; bắt tay ; bắt ; bắt đầu dùng bữa ; bắt đầu nhé ; bề ; bị day ; bị ; chi ; cho người ; chà ; chìm ; chúng nó sẽ ; chúng nó ; chúng ; chắc sẽ ; chắc ; chẳng ; chớ ; câ ; câ ̣ ; còn ; có cần ; có lẽ nào ; có lẽ ; có muốn ; có nên ; có phải ; có trách nhiệm ; có ; có được ; cùng ; cũng lấy ; cũng phải làm ; cũng phải ; cũng sẽ có ; cũng sẽ ; cũng ; cất ; cần ; cầu ; cớ ; cởi ; diệt ; dân ; dùng ; dầu cho ; dầu ; giơ ; giơ ̀ ; giờ sẽ ; giờ ; gìn ; hay ; hay ông muốn ; hà ; hành ; há nên ; há sẽ ; há ; hãy ; hầu ; hằng ; hẳn ; hề ; họ sẽ ; họ ; hủy ; hứa ; không phải ; không ; kẻ cả ; kẻ sẽ lấy ; kẻ sẽ ; kẻ ; kẻ đó sẽ ; kẻ đó ; kẻ ấy sẽ ; lang ; luôn ; là người sẽ ; là ðấng ; là để ; làm gì ; làm ; lão ; lạc ; lại sẽ lấy ; lại sẽ ; lại ; lấy ; lẽ nào ; lẽ ; lễ ; muốn ; mà sẽ ; mà ta sẽ ; mình mà ; mình người ; mình sẽ ; mình ; mạo ; mặc được ; mọc ; mời ; mở ra ; mở ; n se ; ng se ; ng ta ; nghe ; nghịch ; ngài sẽ ; ngài ; ngươi chẳng ; ngươi muốn ; ngươi sẽ ; ngươi ; ngươi được ; người có ; người há ; người sẽ ; người sẽ được ; người ta há ; người ta sẽ ; người ta ; người thì ; người ; người đi ; người đã ; người đổ ; nhơn ; nhường ; nhỉ ; nhờ ; nicole ; nào sẽ ; nào ; này sẽ ; nên sẽ ; nên ; nên đi ; nó cũng ; nó lại ; nó sẽ ; nó thảy ; nó vấp ; nó ; nó đi ; nó đóng ; nó được ; nương ; nấy sẽ ; nấy ; nầy mà ; nầy phải ; nầy sẽ ; nầy ; nầy đều ; phàm ; phán ; phạm ; phạt phải ; phải dùng ; phải hủy ; phải lấy ; phải ; phải đi ; phải đốt ; rồi sẽ ; sa ; sanh ; sao ; se ; se ̃ ; shaii ; soi ; song ; sẽ bị ; sẽ chiếm ; sẽ cho ; sẽ chẳng ; sẽ chỉ ; sẽ còn ; sẽ có một ; sẽ có ; sẽ cùng ; sẽ dùng ; sẽ dấy ; sẽ không ; sẽ là ; sẽ làm cho ; sẽ làm ra sự ; sẽ làm ra ; sẽ làm sự ; sẽ làm ; sẽ lại ; sẽ lấy chi ; sẽ lấy ; sẽ nên ; sẽ phán ; sẽ phải ; sẽ ra ; sẽ sao ; sẽ vấp ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ được nghe ; sẽ được ; sẽ đến ; sẽ đều ; sẽ để ; sớm ; sự sẽ ; sự ; sự đó ; ta có ; ta sẽ ; ta sẽ được ; ta ; thiêu ; thuộc ; thì chẳng có một ai sẽ ; thì chẳng ; thì các ; thì dùng ; thì phải ; thì sẽ ; thì ; thì đều ; thảy ; thảy đều ; thể ấy thì ; trọn ; trời sẽ ; trời ; tới ; tức ; va ; vào sự ; vâ ; vâ ̃ n ; vâ ̃ ; vẫn sẽ ; vậy sẽ ; vậy ; về ; xem ; xảy ; ðấng ; ðấng ấy sẽ ; ông muốn ; ông ; đem ; đi chớ ; đi nghe ; đi ; điều sẽ ; điều đó sẽ ; đành ; đào ; đáp ; đó sẽ ; đóng ; được sự ; được ; đặng ; đến thì ; đều phải ; đều sẽ ; đều ; để cho ; để ; đốt ; đổ ; ̀ n se ; ̃ ng se ; ấy là ; ấy phải ; ấy sẽ ; ấy thì ; ấy ; ắt người sẽ ; ắt sẽ ; ắt ;
shall
ai ; buộc phải ; bò ; bắt tay ; bắt ; bắt đầu dùng bữa ; bắt đầu ; bề ; bị day ; bị ; chi ; chiên ; choán ; chu ; chu ́ ng ; chu ́ ; chà ; chìm ; chúa sẽ ; chúng nó sẽ ; chúng nó ; chúng ; chă ; chă ́ ; chắc sẽ ; chắc ; chẳng ; chồi ; chớ ; chứ ; câ ; câ ̣ ; còn ; có cần ; có lẽ nào ; có lẽ ; có muốn ; có nên ; có phải ; có trách nhiệm ; có ; có được ; cùng ; cũng lấy ; cũng phải làm ; cũng phải ; cũng sẽ có ; cũng sẽ ; cũng ; cư ; cất ; cần ; cầu ; cớ ; cởi ; diệt ; dâng ; dùng ; giơ ; giơ ̀ ; giờ sẽ ; giờ ; gìn ; hay ; hay ông muốn ; hà ; hành ; há nên dâng ; há sẽ ; há ; hãy ; hầu ; hằng ; hẳn ; hề ; họ sẽ ; họ ; hủy ; hứa ; khôn ; không phải ; không ; kẻ sẽ lấy ; kẻ sẽ ; kẻ ; kẻ đó ; kẻ ấy sẽ ; lang ; liền ; luôn ; là người sẽ ; là ðấng ; là để ; làm tan ; làm ; lũy ; lưỡi ; lạc ; lại phải ; lại sẽ lấy ; lại sẽ ; lại ; lấy ; lẽ nào ; lẽ ; lễ ; lời ; michael ; muốn ; mà ta sẽ ; mình mà ; mình sẽ ; mình ; mót ; mạo ; mặc được ; mọc ; mời ; mở ra ; mở ; n se ; nam ; ng se ; ng ta ; nghe ; nghịch ; nguyện người ; ngài sẽ ; ngài ; ngươi chẳng ; ngươi muốn ; ngươi mà ; ngươi phải ; ngươi sẽ ; ngươi ; ngươi được ; người có ; người há ; người sẽ ; người sẽ được ; người ta há ; người ta sẽ ; người ta ; người thì ; người ; người đi ; người đã ; người đổ ; ngự ; nho ; nhuần ; nhé ; nhơn ; nhường ; nhỉ ; nhờ ; nicole ; nào phải ; nào sẽ ; nào ; này sẽ ; nên sẽ ; nên ; nên đi ; nó chẳng ; nó sẽ ; nó thảy ; nó vấp ; nó ; nó đi ; nó đóng ; nó được ; nương ; nấy sẽ ; nấy ; nầy mà ; nầy phải ; nầy sẽ ; nầy ; nầy đều ; phàm ; phán ; phạm ; phạt phải ; phạt ; phải dùng ; phải hủy ; phải lấy ; phải ; phải đi ; phải đóng ; phải đốt ; rao ; rñc ; rồi sẽ ; sa ; sanh ; sao ; se ; se ̃ ; shaii ; soi ; sản ; sẽ bị ; sẽ chiếm ; sẽ cho ; sẽ chẳng ; sẽ chỉ ; sẽ còn ; sẽ có một ; sẽ có ; sẽ cùng ; sẽ dùng ; sẽ dấy ; sẽ gặp ; sẽ không ; sẽ là ; sẽ làm cho ; sẽ làm ra sự ; sẽ làm ra ; sẽ làm sự ; sẽ làm ; sẽ lại ; sẽ lấy chi ; sẽ lấy ; sẽ nên ; sẽ phán ; sẽ phải ; sẽ ra ; sẽ sao ; sẽ vấp ; sẽ ; sẽ đi ; sẽ được nghe ; sẽ được ; sẽ đến ; sẽ đều ; sẽ để ; sớm ; sự sẽ ; sự than ; sự ; sự đó ; ta có ; ta há ; ta làm gì ; ta làm ; ta lại phải ; ta sẽ ; ta sẽ được ; ta ; thiêu ; thuộc ; thì chẳng ; thì các ; thì dùng ; thì há ; thì phải ; thì sẽ ; thì ; thì đều ; thảy ; thảy đều ; thể ấy thì ; trách ; trọn ; trổ ; trổi ; tôi ; tùy ; tùy ý ; tơ ; tới ; tức ; uế ; va ; vua thì ; vua ; vào sự ; vâ ; vâ ̃ n ; vâ ̃ ; vê ; vẫn sẽ ; vậy sẽ ; vậy ; xem ; xô ; xư ; xảy ; xứ ; ðoạn ; ðấng ; ðến ; ông muốn ; ông ; đem ; đi chớ ; đi ; điều đó sẽ ; đành ; đào ; đáp ; đó sẽ ; đóng ; được sự ; được ; đặng ; đến giờ ; đến thì ; đều phải ; đều sẽ ; đều ; để cho ; để ; đốt ; đổ ; ̀ n se ; ́ giơ ; ̃ ng se ; ấy phải ; ấy sẽ ; ấy thì ; ấy ; ắt người sẽ ; ắt sẽ ; ắt ; ừm ;

May related with:
English Vietnamese
star-shall
* danh từ
- đạn pháo chiếu sáng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: