English to Vietnamese
Search Query: shali
Probably related with:
English | Vietnamese |
shali
|
thì hãy ; ông thôi ;
|
shali
|
thì hãy ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
shaly
|
* tính từ
- (thuộc) đá phiến; như đá phiến - có mùi dầu đá phiến |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet