English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bedevil

Best translation match:
English Vietnamese
bedevil
* ngoại động từ
- hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)

Probably related with:
English Vietnamese
bedevil
làm xấu ;
bedevil
làm xấu ;

May be synonymous with:
English English
bedevil; crucify; dun; frustrate; rag; torment
treat cruelly
bedevil; befuddle; confound; confuse; discombobulate; fox; fuddle; throw
be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly

May related with:
English Vietnamese
bedevilment
* danh từ
- sự bị thu mất hồn vía, sự bị ma trêu quỷ ám; sự mất hồn vía
- sự làm hư, sự làm hỏng; sự làm rối loạn, sự làm bối rối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: