English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sentence

Best translation match:
English Vietnamese
sentence
* danh từ
- (ngôn ngữ học) câu
=simple sentence+ câu đơn
=compound sentence+ câu kép
- sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
=sentence of death+ án tử hình
=under sentence of death+ bị án tử hình
=to pass a sentence of three month's imprisonment on someone+ tuyên án người nào ba tháng tù
- ý kiến (tán thành, chống đối)
=our sentence is against war+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
- (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn
* ngoại động từ
- kết án, tuyên án
=to sentence someone to a month's imprisonment+ kết án ai một tháng tù

Probably related with:
English Vietnamese
sentence
bản án cho ; bản án tù ; bản án ; bản án được tuyên ; bị ; chào mừng ; chắc ; chỉ ; câu nào ; câu này ; câu nói ; câu văn ; câu ; dòng ; gi ; hình phạt ; hợp ; kết án ; mức án ; n ; này ; phán quyết ; phán quyết đó ; phán ; phạt ; quyền lợi ; sẵn sàng ; thi hành bản án ; thi hành án phạt ; án cho ; án khi ; án này ; án phạt ; án tù ; án ; đấy ; đọc câu ;
sentence
bản án cho ; bản án tù ; bản án ; bản án được tuyên ; chào mừng ; chắc ; câu nào ; câu này ; câu nói ; câu văn ; câu ; dòng ; hình phạt ; hợp ; kết án ; mức án ; phán quyết ; phán quyết đó ; phán ; phạt ; quyền lợi ; sẵn sàng ; thi hành bản án ; thi hành án phạt ; tù ; án cho ; án khi ; án này ; án phạt ; án tù ; án ; đấy ; đọc câu ;

May be synonymous with:
English English
sentence; condemnation; conviction; judgment of conviction
(criminal law) a final judgment of guilty in a criminal case and the punishment that is imposed
sentence; prison term; time
the period of time a prisoner is imprisoned
sentence; condemn; doom
pronounce a sentence on (somebody) in a court of law

May related with:
English Vietnamese
life-sentence
* danh từ
- án tù chung thân
sentence
* danh từ
- (ngôn ngữ học) câu
=simple sentence+ câu đơn
=compound sentence+ câu kép
- sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết
=sentence of death+ án tử hình
=under sentence of death+ bị án tử hình
=to pass a sentence of three month's imprisonment on someone+ tuyên án người nào ba tháng tù
- ý kiến (tán thành, chống đối)
=our sentence is against war+ ý kiến chúng ta là chống chiến tranh
- (từ cổ,nghĩa cổ) châm ngôn
* ngoại động từ
- kết án, tuyên án
=to sentence someone to a month's imprisonment+ kết án ai một tháng tù
compound sentence
- (ngôn) câu kép
pseudo-sentence
- (logic học) giả câu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: