English to Vietnamese
Search Query: sensualize
Best translation match:
English | Vietnamese |
sensualize
|
* ngoại động từ
- biến thành thú nhục dục |
May be synonymous with:
English | English |
sensualize; carnalize
|
represent materialistically, as in a painting or a sculpture
|
sensualize; carnalise; carnalize; sensualise
|
debase through carnal gratification
|
May related with:
English | Vietnamese |
sensualism
|
* danh từ
- (triết học) thuyết duy cảm - chủ nghĩa nhục dục, chủ nghĩa khoái lạc dâm dục |
sensuality
|
* danh từ
- tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục |
sensualization
|
* danh từ
- sự biến thành thú nhục dục |
sensualize
|
* ngoại động từ
- biến thành thú nhục dục |
sensually
|
* phó từ
- (thuộc) xác thịt, (thuộc) giác quan; gợi lên sự khoái lạc - nhục dục, dâm dục - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet