English to Vietnamese
Search Query: sedentariness
Best translation match:
English | Vietnamese |
sedentariness
|
* danh từ
- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại |
May related with:
English | Vietnamese |
sedentariness
|
* danh từ
- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại |
sedentary
|
* tính từ
- ngồi =sedentary posture+ tư thế ngồi - ở một chỗ, ít đi chỗ khác - (động vật học) không di trú theo mùa (chim) - chờ mồi (nhện) * danh từ - người hay ở nhà - con nhện nằm chờ mồi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet