English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sedentariness

Best translation match:
English Vietnamese
sedentariness
* danh từ
- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại

May related with:
English Vietnamese
sedentariness
* danh từ
- tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại
sedentary
* tính từ
- ngồi
=sedentary posture+ tư thế ngồi
- ở một chỗ, ít đi chỗ khác
- (động vật học) không di trú theo mùa (chim)
- chờ mồi (nhện)
* danh từ
- người hay ở nhà
- con nhện nằm chờ mồi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: