English to Vietnamese
Search Query: schooner
Best translation match:
English | Vietnamese |
schooner
|
* danh từ
- thuyền hai buồm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner) - (thông tục) cốc vại (uống bia) - nửa lít bia |
Probably related with:
English | Vietnamese |
schooner
|
buồm ; một ly cao ;
|
schooner
|
buồm ; một ly cao ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
prairie-schooner
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) schooner) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet