English to Vietnamese
Search Query: schoolteacher
Probably related with:
English | Vietnamese |
schoolteacher
|
dạy học ; giáo viên phổ thông ; giáo viên quèn ; giáo viên ; giáo ; thầy giáo ;
|
schoolteacher
|
dạy học ; giáo viên phổ thông ; giáo viên quèn ; giáo viên ; giáo ; thầy giáo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
schoolteacher; school teacher
|
a teacher in a school below the college level
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet