English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scandalize

Best translation match:
English Vietnamese
scandalize
* ngoại động từ
- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
* ngoại động từ
- (hàng hải) thu (buồm) lại

May be synonymous with:
English English
scandalize; appal; appall; offend; outrage; scandalise; shock
strike with disgust or revulsion

May related with:
English Vietnamese
scandal-bearer
-bearer)
/'skændl,bɜərə/
* danh từ
- kẻ gièm pha, kẻ nói xấu sau lưng
scandalize
* ngoại động từ
- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
* ngoại động từ
- (hàng hải) thu (buồm) lại
scandalous
* tính từ
- xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã
- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
- (pháp lý) phỉ báng, thoá mạ
scandalousness
* danh từ
- tính chất xúc phạm đến công chúng, tính chất gây phẫn nộ trong công chúng
- tính gièm pha, tính nói xấu sau lưng (một câu nói...)
- (pháp lý) tính phỉ báng, tính thoá mạ
scandalously
* phó từ
- chướng; khiếm nhã, đáng hổ thẹn, đáng kinh tởm
- gây xì căng đan; gây xôn xao dư luận, chứa đựng điều tai tiếng (về báo cáo, tin đồn)
- hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng
- phỉ báng, thoá mạ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: