English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scandalise

Best translation match:
English Vietnamese
scandalise
* ngoại động từ
- làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
- thu (buồm) lại

May be synonymous with:
English English
scandalise; appal; appall; offend; outrage; scandalize; shock
strike with disgust or revulsion

May related with:
English Vietnamese
scandalise
* ngoại động từ
- làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm)
- xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)
- thu (buồm) lại
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: